请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục đục
释义
lục đục
龃龉 <上下牙齿不齐, 比喻意见不合。>
hai bên lục đục với nhau.
双方发生龃龉。
离心 <跟集体或领导不是一条心。>
纠纷; 失和; 闹别扭; 倾轧 <彼此有意见而合不来; 因不满意对方而故意为难。>
随便看
mấy ngày gần đây
mấy ngày liền
mấy ngày nay
mấy ngày này
mấy ngày qua
mấy ngày trước
mấy năm gần đây
mấy nỗi
mấy thuở
mấy đêm liền
mấy đời
mấy đời thân nhau
mầm
mầm bệnh
mầm của nấm
mầm dịch
mầm lúa
mầm mập
mầm mống
mầm ngủ
mầm non
mầm nách
mầm rễ
mầm tai hoạ
mầm tai vạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:05:50