请输入您要查询的越南语单词:
单词
e rằng
释义
e rằng
敢; 敢是 <莫非; 大概是。>
恐; 恐怕; 敢怕; 怕 <副词, 表示估计兼担心。>
anh ấy không tham dự tiệc, e rằng có nguyên nhân.
他不出席恐有原因。
e rằng anh ấy không đồng ý.
恐怕他不会同意。
也许 <或者; 可能; 恐怕; 表示不很肯定。>
担心的是。
随便看
đặc trưởng
đặc trị
đặc tài
đặc tính
đặc tả
đặc vụ
đặc vụ của địch
đặc xá
đặc xịt
đặc ân
đặc điểm
đặc điểm kỹ thuật
đặc điểm nước
đặc đãi
đặc ước
đặng
đặng chim quên ná
đặng cho
đặng cá quên nơm
đặng để
đặt
đặt bao hết
đặt bài
đặt bài xuống
đặt báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:01