请输入您要查询的越南语单词:
单词
e rằng
释义
e rằng
敢; 敢是 <莫非; 大概是。>
恐; 恐怕; 敢怕; 怕 <副词, 表示估计兼担心。>
anh ấy không tham dự tiệc, e rằng có nguyên nhân.
他不出席恐有原因。
e rằng anh ấy không đồng ý.
恐怕他不会同意。
也许 <或者; 可能; 恐怕; 表示不很肯定。>
担心的是。
随便看
mốt mới
mốt thời thượng
mốt thời trang
mốt đương thời
mồ
mồ côi
mồ côi cha
mồ côi mẹ
mồ côi từ trong bụng mẹ
mồ hòn
mồ hóng
mồ hôi
mồ hôi dầu
mồ hôi lạnh
mồ hôi nhễ nhại
mồ hôi nhỏ giọt
mồ hôi nước mắt
mồ hôi nước mắt nhân dân
mồ hôi trộm
mồ hôi và máu
mồ hôi và nước mắt
mồ hôi đầm đìa
mồi
mồi châm
mồi câu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:52:33