请输入您要查询的越南语单词:
单词
Eritrea
释义
Eritrea
厄立特里亚 <厄立特里亚埃塞俄比亚北部靠红海的一个地区, 1890年该地区被宣布为意大利殖民地, 后来成为意大利征服埃塞俄比亚(1935-1936年)的重点, 1952年该地区成为埃塞俄比亚的一部分。阿斯马拉是其首 都。人口4, 362, 254 (2003)。>
随便看
cây cô-ca
cây công nghiệp
cây cô-ti-nut
cây cơi
cây cơm rượu
cây cườm rụng
cây cải bắp
cây cải củ
cây cải dầu
cây cải đỏ
cây cảnh
cây cảnh thiên
cây cầu
cây cẩm chướng
cây cẩm lai
cây cẩm quỳ
cây cẩy
cây cật bần
cây cọ
cây cỏ
cây cỏ bạc đầu
cây cỏ bồng
cây cỏi
cây cỏ nến
cây cỏ roi ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:37:02