请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhục hình
释义
nhục hình
非刑 <在法律规定之外施行的残酷的肉体刑罚。>
nhục hình khảo tra.
非刑拷打。
chịu nhục hình
受尽非刑折磨。
肉刑 <摧残人的肉体的刑罚。>
上刑 <重刑。>
刑辱 <用刑法残害凌辱。>
随便看
đường đèo
đường đúng đắn
đường đường
đường đường chính chính
đường đạn
đường đất
đường đắp
đường đắp nổi
đường đẳng khuynh
đường đẳng lực
đường đẳng nhiệt
đường đẳng thiên
đường đẳng thế
đường đẳng áp
đường đọng nước
đường đỏ
đường đối cực
đường đối ứng
đường đổ dốc
đường đột
đường đời
đường đợi
đường ảo
đường ống
đường ống cấp nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:28