请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao lưu
释义
giao lưu
交流 <彼此把自己有的供给对方。>
giao lưu văn hoá.
文化交流。
随便看
cầu điện thập tiến
cầu điện Tôm-sơn
cầu điện vi sai
cầu điện vạn năng
cầu đà hẫng
cầu đá
cầu đường cong
cầu được ước thấy
cầu đảo
cầu đặt tín hiệu
cầu độc mộc
cầy
cầy cục
cầy hương
cầy sói
cầy sấy
cẩm
câm mồm
câm như hến
cân
cân Anh
cân bàn
cân bằng
cân bằng bền
cân bằng hoá học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:43:32