请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao thời
释义
giao thời
过渡 <事物由一个阶段或一种状态逐渐发展变化而转入另一个阶段或另一种状态。>
随便看
người chịu tội thay
người chọn lựa
người chốc đầu
người chồng trước
người chủ chốt
người chủ khảo
người chủ trì
người chứng minh
người chứng nhận
người coi miếu
người coi ngựa
người coi thi
người con
người con cô quả
người con gái đẹp
người cày có ruộng
người Cáp-ca
người câm
người còng
người còng lưng
người có biệt tài
người có bàn tay sáu ngón
người có chí
người có chức vị cao
người có công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:07:45