请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu nối
释义
dấu nối
连接号 <标点符号(-), 表示把意义密切相关的词语连成一个整体。>
随便看
bóp đầm
bóp đầu bóp cổ
bó rọ
bó sát
bót
bó tay
bó tay chịu chết
bó tay chịu trói
bó tay chờ chết
bót đánh răng
bó xương
bó ép
bó đuốc
bô
bô bô
Bô-gô-ta
bôi
bôi bác
bôi dầu
bôi lem
bôi lên
bôi lọ
bôi mặt
bôi ngoài
bôi nhọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:28