请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu tích
释义
dấu tích
痕迹 <残存的迹象。>
迹 <留下的印子; 痕迹。>
踪迹 <行动所留的痕迹。>
圭角 <圭的棱角, 比喻锋芒, 也比喻迹象。>
随便看
thít
thít chặt
thít thít
thí tốt giữ xe
thí ân
thí điểm
thò
thòi
thòi lòi
thòi ra
ửng đỏ
ực
ực ực
ỳ
ỳ mặt
ỳ ạch
ỵ
ỷ
ỷ lại
ỷ thế
ỷ thế làm bậy
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
mụ mị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:30:54