请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu vân tay
释义
dấu vân tay
斗箕 <指印, 因指纹有斗有箕, 所以把指印叫做斗箕。>
指纹 <手指肚上皮肤的纹理, 也指这种纹理留下来的痕迹。>
指印 ; 指印儿; 手印; 手模 <手指肚留下的痕迹。有时特指按在契约、证件、单据等上面的指纹。>
随便看
mặt lưỡi cày
mặt lạnh như tiền
mặt lồi
mặt mo
mặt mày
mặt mày hiền hậu
mặt mày hung tợn
mặt mày hốc hác
mặt mày hồng hào
mặt mày hớn hở
mặt mày lem luốc
mặt mày rạng rỡ
mặt mày tươi rói
mặt mày tươi tắn
mặt mày tươi tỉnh
mặt mày vàng vọt
mặt mày xanh xao
mặt mày ủ ê
mặt mũi
mặt mũi bầm dập
mặt mũi cú vọ
mặt mũi dữ tợn
mặt mũi hiền lành
mặt mũi hung dữ
mặt mũi hung tợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:06