请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng chết
释义
đáng chết
该死; 该死的 <表示厌恶、愤恨或埋怨的话。>
trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!
这牛又吃稻子啦!真该死!
万死 <死一万次(夸张说法), 形容受严厉惩罚或冒生命危险。>
tội đáng chết muôn lần.
罪该万死。
随便看
Tuyên Đức
tuyên đọc
tuyên độc
Tuy Đức
tuyến
tuyến bã
tuyến bã nhờn
tuyến chính
tuyến dẫn
tuyến dịch lim-pha
tuyến giao thông
tuyến giáp trạng
tuyến giáp trạng bên
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:10:25