请输入您要查询的越南语单词:
单词
gán
释义
gán
抵押 <债务人把自己的财产押给债权人, 作为清偿债务的保证。>
嫁 <转移(罪名、损失、负担等)。>
抵偿 <用价值相等的事物作为赔偿或补偿。>
分配; 分派; 安排; 布置 <对一些活动做出安排。>
委托 <请别人代办。>
随便看
âm nhạc
âm nhạc có chủ đề
âm nhạc truyền thống
âm năng
âm phong
âm phát ra
âm phù
âm phần
âm phận
âm phối
âm phổ
âm phủ
âm phủ và dương gian
âm phức
âm quãng
âm quãng cao
âm quãng thiếu
âm quãng thấp
âm quãng thừa
âm rung
âm rít và cuộn tròn
âm răng
âm sau mặt lưỡi
âm sát
âm sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 14:12:25