请输入您要查询的越南语单词:
单词
gái nhảy
释义
gái nhảy
舞女 <旧社会以伴人跳舞为职业的女子, 一般受舞场雇用。>
随便看
tai vách mạch rừng
tai vạ bất ngờ
tai vạ khó tránh
tai vạ lớn
tai vạ đến nơi
tai vị
Taiwan
tai ương
Tajikistan
Ta-lin
Tallahassee
Tallinn
ta-luy
ta lấy cái ta cần
tam
tam bành
Tam Bình
tam bản
tam bất hủ
Tam-bốp
tam cô lục bà
tam cương
tam cương ngũ thường
tam cấp
tam cố mao lư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:23