请输入您要查询的越南语单词:
单词
côn trùng có hại
释义
côn trùng có hại
害虫 <对人有害的昆虫。有的传染疾病, 如苍蝇、蚊子, 有的危害农作物, 如蝗虫、棉蚜。>
随便看
hai mắt đẫm lệ
hai mặt
hai mặt cực đoan
hai mặt đối lập
hai nhân cách
hai nhỏ vô tư
hai năm rõ mười
hai nơi
hai phía
hai phương diện
hai tay
hai tay buông xuôi
hai tay bắt chéo sau lưng
hai thân
Ha-i-ti
Haiti
hai trăm
hai tuần nghỉ một lần
hai tầng
hai việc khác nhau
hai vợ chồng
hai ông bà
hai ý nghĩa
hai đầu
hai đầu bờ ruộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:08