请输入您要查询的越南语单词:
单词
một trời một vực
释义
một trời một vực
大相径庭 <《庄子·逍遥游》:'大有径庭, 不近人情焉。'后来用'大相径庭'表示彼此相差很远或矛盾很大。>
判若云泥 <高低差别好像天上的云彩和地下的泥土的距离那样远。也说判若天渊。>
天差地远 ; 天悬地隔 <比喻相差悬殊。>
khác nhau một trời một vực.
天壤之别
xa nhau một trời một vực
相去天渊
天壤; 天渊 <上天和深渊, 比喻差别极大。>
随便看
công tác phí
công tác thống kê
công tác xã hội
công tác Đảng
công tác ở hai lĩnh vực
công tâm
công tích
công tích lớn
công tích sự nghiệp
công tích vĩ đại
công-tơ
công-tơ điện
công tư
công tư hợp doanh
công tư trọn vẹn đôi đường
công tước
công tắc
công tắc bật lửa
công tắc cách ly
công tắc dầu
công tắc nguồn điện
công tắc điện
công tắc đèn
công tặc
công tố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:46