请输入您要查询的越南语单词:
单词
môn khách
释义
môn khách
门客; 门下; 门人 <贵族家里养的帮困或帮忙的人。>
清客 <旧社会在官僚地主家里帮闲的门客。>
môn khách nhà quan.
豪门清客。
随便看
đèn biểu chí
đèn bun-sen
đèn bàn
đèn báo hiệu
đèn bân-sân
đèn bão
đèn bảng hiệu
đèn bảo hiểm
đèn bắt sâu
đèn bốn cực
đèn chiếu
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
đèn chân không
đèn chớp
đèn cung đình
đèn cù
đèn cầy
đèn cồn
đèn cổ cong
đèn dao động nhạy
đèn dư huy
đèn dầu
đèn dẫn quang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:43:20