请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng cố gắng
释义
cùng cố gắng
共勉 <共同努力; 互相勉励。>
đýa ra ước muốn này, tôi và anh cùng cố gắng.
提出这一希望, 并与你共勉。 通力 <一齐出力。>
cùng cố gắng hợp tác
通力合作。
随便看
an ninh
an ninh trật tự
an phận
an phận thủ kỉ
an phận thủ thường
an phủ
an phủ sứ
Antananarivo
An-ta-na-na-ri-vô
Antartica
an thân
an thân thủ phận
an thường
an thường thủ phận
an thần
An-ti-goa và Bác-bu-đa
Antigua and Barbuda
Antilles
Anti-py-rin
an toàn
an toàn giao thông
an toàn khu
An-tra-xit
an-tra-xít
an trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:45:18