请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng cố gắng
释义
cùng cố gắng
共勉 <共同努力; 互相勉励。>
đýa ra ước muốn này, tôi và anh cùng cố gắng.
提出这一希望, 并与你共勉。 通力 <一齐出力。>
cùng cố gắng hợp tác
通力合作。
随便看
cừ thật
cừu
cừu a-ga
cừu con
cừu gia
cừu hận
cừu nhân
cừu quốc
cừu sát
cừu sừng xoắn ốc
cừu thiến
cừu thù
cừu thị
cừu đầu đàn
cừu địch
cừu đực
cử
cửa
cửa biển
cửa bán vé
cửa bên
cửa bể
cửa bụt
cửa cao nhà rộng
cửa chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:39:08