请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng từ
释义
băng từ
磁带 <涂着氧化铁粉等磁性物质的塑料带子, 用来纪录声音、影像等。>
带子 <录音带、录像带的俗称。>
随便看
chỗ mấu chốt
chỗ mẻ
chỗ nghỉ
chỗ nghỉ ngơi
chỗ nghỉ tạm
chỗ ngoặt
chỗ ngoặt gấp
chỗ ngồi
chỗ ngồi chính giữa
chỗ ngồi danh dự
chỗ ngồi riêng
chỗ ngủ
chỗ nhún
chỗ nào
chỗ nào cũng
chỗ nào cũng nhúng tay vào
chỗ này
chỗ nước cạn
chỗ nước sôi lửa bỏng
chỗ nằm
chỗ nối
chỗ nứt
chỗ quanh
chỗ quan trọng
chỗ quẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:57