请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Ngạc Ôn Khắc
释义
dân tộc Ngạc Ôn Khắc
鄂温克族 <中国少数民族之一, 分布在黑龙江。>
随便看
Hà Bắc
hà chính
hà cố
hà cớ
hà cớ gì
Hà Dương
Hà Giang
hà hiếp
hà hơi
hà hệ
hài
hài cốt
hài hoà
hài hoà đẹp đẽ
mới sinh
mới thành lập
mới tinh
mới toanh
mới trỗi dậy
mới vào nghề
mới vươn lên
mới vừa
mới xuất hiện
mới yêu nhau
mới đây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:18:38