请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chàng màng
释义 chàng màng
 耍花活。
 mọi người bận túi bụi mà cứ thấy anh ấy chàng màng bên ngoài.
 别人忙得够呛, 他却在那边耍花活。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:13:12