请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ phân cực
释义
độ phân cực
极化 <电池和电解装置的极板上, 因电流作用, 有气体附着在表面, 使电流不能正常流通, 这种现象叫极化。>
随便看
đệ giao
đệ giảm
đệ huynh
đệm
đệm chăn
đệm cói
đệm cỏ
đệm dựa
đệm giường
đệm hương bồ
đệm lót
đệm lưng
đệm quỳ
đệm rơm
đệm vai
đệm đàn
đệ nhất
đệ nhất phu nhân
đệ nhất quốc tế
đệ nhất thế chiến
đệ nhị
đệ nhị quốc tế
đệp
đệ phiếu
đệ tam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:50:47