请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng loại
释义
cùng loại
类同 <大致相同。>
伦; 同等; 同类 <类别相同。>
tác phẩm cùng loại
同类作品。
vụ án cùng loại
同类案件。
一流; 一路 <同一类; 一类。>
cùng một bọn; cùng loại người.
一路人。
随便看
thâm áo
thâm ân
thâm ý
thâm độ
thâm độc
thâm độc xảo trá
thân
thân binh
thân biện
thân bò
thân bò lan
thân bại danh liệt
thân bất do kỷ
thân bằng
thân chinh
thân chính
thân cung
thân cá chậu chim lồng
thân cây
thân cây cao lương
thân cây đậu
thân cô
thân cấm binh
thân cận
thân cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:19:54