请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng loại
释义
cùng loại
类同 <大致相同。>
伦; 同等; 同类 <类别相同。>
tác phẩm cùng loại
同类作品。
vụ án cùng loại
同类案件。
一流; 一路 <同一类; 一类。>
cùng một bọn; cùng loại người.
一路人。
随便看
thép không rỉ
thép khối
thép lá
thép lá hợp kim
thép lá xi-li-xom
thép lòng máng
thép lò xo
thép máng
thép mềm
thép mộc
thép nam châm
thép ngậm
thép ni-ken
thép nóng
thép pha-lê
thép rèn
thép ròng
thép si-lic
thép si-líc
thép sáu cạnh
thép than
thép thỏi
thép tinh luyện
thép tráng kẽm
thép tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:14:06