请输入您要查询的越南语单词:
单词
trao trả
释义
trao trả
遣散 <解散并遣送所俘获的敌方军队、机关等人员。>
toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
全部伪军立即缴械遣散。 退还; 交还 <归还; 退还。>
随便看
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
bến bờ
bến cảng
bến dọc
bến mê
bến ngang
bến nước
bến nổi
bến phà
bến sông
bến thuyền
Bến Tre
bến tàu
bến xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:16