请输入您要查询的越南语单词:
单词
trao trả
释义
trao trả
遣散 <解散并遣送所俘获的敌方军队、机关等人员。>
toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
全部伪军立即缴械遣散。 退还; 交还 <归还; 退还。>
随便看
nín hơi
nín khóc
nín lặng
nín mất
nín thinh
nín thở
níp
nít
níu
níu chân
níu lấy
nò
nòi
nòi giống
nòi nào giống ấy
nòm
nòng
nòng nọc
nòng súng
nó
nóc
nóc hầm
nóc nhà
nóc vỉa
nóc xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:03