请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng đọng
释义
băng đọng
冰挂 <雨凇的通称。>
雨凇 <雨落在OoC以下的地表或地面物体上, 或过冷的水滴和物体(如电线、树枝、飞机翼面等)互相接触而形成的冰层。通称冰挂。>
随便看
Am-pe
Am-pe giờ
Am-pe kế
Am-pe li
am-phi-bon
am-pli
am-pun
Amsterdam
am thuộc
am thờ Phật
am tường
am vân
Am-xtéc-đam
a mã
a-míp
a-mô-ni clo-rua
a-mô-ni-um
A-mô-ni-ắc
a mẫu
an
an bang
an bang định quốc
An-ba-ni
an biên
an-bu-min
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:52:15