请输入您要查询的越南语单词:
单词
thưởng phạt
释义
thưởng phạt
奖惩 <奖励和惩罚。>
chế độ thưởng phạt.
奖惩制度。
赏罚 <奖赏有功的人, 处罚有过失的人。>
thưởng phạt nghiêm minh.
赏罚严明。
奖罚 <为保证法律和所定制度得到遵守而采取的手段。>
随便看
lần theo
lần theo dấu vết
lần thần
lần thứ hai
lần thứ nhất
lần tràng hạt
lần xuất bản
lần đầu
lần đầu làm quen
lần đầu tiên
lầu
lầu bầu
lầu canh
lầu chính
lầu các
lầu cổng thành
lầu gác
lầu gác trước cung
lầu hoàng hạc
lầu hồng
lầu lầu
lầu nhầu
lầu năm góc
lầu quan sát
lầu son
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:54:28