请输入您要查询的越南语单词:
单词
thưởng phạt
释义
thưởng phạt
奖惩 <奖励和惩罚。>
chế độ thưởng phạt.
奖惩制度。
赏罚 <奖赏有功的人, 处罚有过失的人。>
thưởng phạt nghiêm minh.
赏罚严明。
奖罚 <为保证法律和所定制度得到遵守而采取的手段。>
随便看
cây dương xuân xa
cây dương xỉ
cây dương xỉ thường
cây dương địa hoàng
cây dương đỏ
cây dướng
cây dướng làm giấy
cây dạ hợp
cây dại
cây dầu giun
cây dầu mè
cây dầu rái
cây dầu sở
cây dẻ
cây dẻ gai
cây dẻ ngựa
cây dẻ đá
cây dọc
cây dứa
cây dừa
cây dừa cạn
cây dừa nước
cây gai
cây gai dầu
cây gai vải là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:39:55