请输入您要查询的越南语单词:
单词
thưởng phạt
释义
thưởng phạt
奖惩 <奖励和惩罚。>
chế độ thưởng phạt.
奖惩制度。
赏罚 <奖赏有功的人, 处罚有过失的人。>
thưởng phạt nghiêm minh.
赏罚严明。
奖罚 <为保证法律和所定制度得到遵守而采取的手段。>
随便看
rơi xuống nước
rơi xuống đất
rơm lúa
rơm rạ
rưa rứa
rưng rưng
rưng rưng nước mắt
rưng rức
rươi
rương
rương gối đầu giường
rương hành lý
rước
rước dâu
rước mối
rước voi giày mả tổ
rước xách
rước đèn
rưới
rướm
rướn
rướn người
rười rượi
rường
rường cột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 19:46:44