请输入您要查询的越南语单词:
单词
bĩ cực thái lai
释义
bĩ cực thái lai
古
否极泰来。<坏的到了尽头, 好的就来了(否, 泰:六十四卦中的卦名, 否是坏的卦, 泰是好的卦)。>
随便看
múp
múp míp
mút
măng
măng bương
măng cụt
măng khô
măng mùa xuân
măng mùa đông
măng mọc sau mưa
măng non
măng-sét
măng-sông
măng sữa
măng tre
măng trẻ
măng tây
măng đá
măng-đô-lin
mĩ
mũ
mũ an toàn
mũ bình thiên
mũ bơi
mũ cao áo dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:16:08