请输入您要查询的越南语单词:
单词
phôi pha
释义
phôi pha
褪减; 褪淡。
随便看
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
áo quần lố lăng
áo rách quần manh
áo rách tả tơi
áo rét
áo rương
áo rồng
áo súng
áo sơ-mi
áo sơ-mi cụt tay
áo số
áo thuỷ thủ
áo thầy tu
áo thụng
áo trong
áo tròng đầu
áo trượt tuyết
áo trấn thủ
áo tây
áo tơi
áo tắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 8:39:26