请输入您要查询的越南语单词:
单词
rãnh phòng hoả
释义
rãnh phòng hoả
防火沟。
随便看
không khoan nhượng
không khuất phục
không khá
không khác nào
không khéo
không khéo miệng
không khí
không khí chiến tranh
không khí lạnh
không khí sôi động
không khí trong lành
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
không khó khăn
không... không...
không khôn ngoan
không khảo mà xưng
không khỏi
không khớp
không khớp nhau
không kiên cường
không kiên cố
không kiêng dè
không kiêng nể
không kiêng nể gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:20:29