请输入您要查询的越南语单词:
单词
phôi thai
释义
phôi thai
发生 <卵子受精后逐渐生长的过程。>
胚 <初期发育的生物体, 由精细胞和卵细胞结合发展而成。>
胚胎 <在母体内初期发育的动物体, 由卵受精后发育而成。人的胚胎借脐带与胎盘相连, 通过胎盘从母体吸取营养。>
随便看
Anh Cát Lợi
anh cả
anh danh
anh dao thì tôi búa
anh dũng
anh dũng tuyệt vời
anh em
anh em bạn
anh em bốn bể một nhà
anh em chú bác
anh em cô cậu
anh em cột chèo
anh em hạt máu sẻ đôi
anh em họ
anh em khinh trước, làng nước khinh sau
anh em kết nghĩa
anh em như chông như mác
anh em như thể chân tay
anh em thúc bá
anh em trong họ ngoài làng
anh em vợ
anh em đồng hao
anh em đồng môn
anh giai
anh hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 8:49:49