请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu
释义
lưu
留 <停止在某一个处所或地位上不动; 不离去。>
河流 <地球表面较大的天然水流(如江、河等)的统称。>
放逐 <古时把被判罪的人驱逐到边远地方。>
书
垂 <流传。>
lưu danh muôn thuở.
名垂千古。
随便看
món ăn đặc sắc
món điểm tâm
món điểm tâm ngọt
món điểm tâm xốp giòn
món đông
món đặc thù
móp
móp méo
mót
mót lúa
mô
mô biểu
Mô-dăm-bích
mô dạng
Mô-ga-đi-xi-ô
mô hình
mô hình thu nhỏ
mô hình vốn có
mô hình địa cầu
môi
môi chước
môi cá nhám
môi có gươm, lưỡi có kiếm
môi giới
môi hở răng lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:53