请输入您要查询的越南语单词:
单词
số trang
释义
số trang
篇幅 <书籍报刊等篇页的数量。>
页码; 页码儿 <书籍每一页上标明次第的数目字。>
随便看
bờ tre
bờ trượt
bờ tường thấp
bờ vai
bờ đê
bờ đê cao
bờ đường
bờ đất
bờ đất cao
bờ đập
bờ đối diện
bở
bở béo
bở hơi tai
bởi
bởi lẽ
bởi rằng
bởi sao
bởi thế
bởi tại
bởi vì
bởi vậy
bởi đâu
bỡn
bỡn cợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:48:19