请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổi nhọt
释义
nổi nhọt
生疮; 长疮; 鼓包; 鼓包儿 <物体或身体上鼓起疙瘩。>
随便看
hữu thần luận
hữu tâm
hữu tình
hữu tỷ số
hữu vệ
hữu vọng
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ái
hữu ích
hữu ý
hữu đảng
hự
hỷ
hỷ ca kịch
hỷ hoan
hỷ kịch
hỷ trướng
hỷ tín
hỷ vũ
hỷ đồng
I
I-an-gon
Iceland
Idaho
I-li-noa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:39:12