请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổi nhục của đất nước
释义
nổi nhục của đất nước
国耻 <因外国的侵略使国家蒙受的耻辱, 如割地、签订不平等条约等。>
rửa sạch nổi nhục của đất nước
洗雪国耻
随便看
gốc OH
gốc rạ
gốc rễ
gốc tích
gốc từ
gốc và ngọn
gốc đến ngọn
gối
gối cao
gối cao-su
gối chiếc
gối chiếc chăn đơn
gối chăn
gối da
gối dài
gối dựa
gối giáo chờ sáng
gối gỗ
gối loan
gối lên
gối lên nhau
gối rơm
gối thêu hoa
gối vụ
gối xếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:39:06