请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổi nhục của đất nước
释义
nổi nhục của đất nước
国耻 <因外国的侵略使国家蒙受的耻辱, 如割地、签订不平等条约等。>
rửa sạch nổi nhục của đất nước
洗雪国耻
随便看
bủn xỉn
bứ
bứa
bức
bức bách
bức bình phong
bức chân dung
bức cung
bức hiếp
bức hoành
bức hoạ
bức hoạ chim muông
bức hoạ cuộn tròn
bức hoạ cổ
bức hôn
bức hại
bức khăn
bức rức
bức thiết
bức thư
bức thư ngỏ
bức tranh
bức tranh cuốn tròn
bức trướng
bức tường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:49:18