请输入您要查询的越南语单词:
单词
nai an-xet
释义
nai an-xet
四不像 <麋鹿:哺乳动物, 毛淡褐色, 雄的有角, 角像鹿, 尾像驴, 蹄像牛, 颈像骆驼, 但从整个来看哪一种动物都不像。性温顺, 吃植物。原产中国, 是一种稀有的珍贵兽类。也叫四不像。>
随便看
cô hai
cô họ
cô hồn
côi
côi cút
cô khổ
Cô-lo-ra-đô
cô-lét-xtê-rôn
Cô-lôm-bi-a
Cô-lôm-bô
Cô-lô-phan
cô lập
côm cốp
cô mình
Cô-mô-rô
cô mụ
côn
Cô-na-cri
côn bằng
Côn bố
Côn Du
công
công an
công an biên phòng
công an chìm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:35:52