请输入您要查询的越南语单词:
单词
qua được
释义
qua được
过得去 <无阻碍, 通得过。>
hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
这条胡同儿很宽, 汽车过得去。 过关 <通过关口, 多用于比喻。>
qua được khâu kỹ thuật
过技术关。
chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
产品质量不合标准就不能过关。
随便看
cái mảng
cái mầm
cái mặt già này
cái mẹt
cái mộc
cái mộng
cái mở vít
cái mủng
cái ngao
cái nghiệp
cái ngáng hậu
cái ngắt điện
cái ngữ
cái nhà
cái nhìn sâu thẳm
cái nhíp
cái nhị
cái nào
cái nào cũng được
cái này
cái nách
cái nêm
cái nôi
cái nút
cái nút tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:22:28