请输入您要查询的越南语单词:
单词
qua được
释义
qua được
过得去 <无阻碍, 通得过。>
hẻm này rất rộng, xe ô tô có thể qua được.
这条胡同儿很宽, 汽车过得去。 过关 <通过关口, 多用于比喻。>
qua được khâu kỹ thuật
过技术关。
chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
产品质量不合标准就不能过关。
随便看
lạnh nhạt
lạnh run
lạnh rùng mình
lạnh tanh
lạnh thấu xương
lạnh và khô ráo
lạ nhường
lạo
lạo xạo
lạp
lạp hoàn
lạp nguyệt
lạp xường
lạp xưởng
lạt
lạ tai
lạ thường
lạt lẽo
Lạt Ma
Lạt-ma
Lạt ma giáo
lạt mềm buộc chặt
lạt nhách
lạt phèo
lạt thếch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:19