请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhã ý
释义
nhã ý
美意 <好心意。>
雅意 <敬辞, 称对方的情意或意见。>
随便看
vành ngoài cửa mình
vành nguyệt
vành tai
vành trong cửa mình
vành trục
vành vạnh
vành xe
vành đai động đất
vào
vào biên chế
vào bến
vào chầu
vào chỗ
vào chỗ ngồi
vào chủ ra tớ
vào cuộc
vào cảng
vào cửa
vào hè
vào hùa
vào hạ
vào học
vào kho
vào khoảng
vào liệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:52