请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỉa mai
释义
mỉa mai
讽 <用含蓄的话指责或劝告。>
mỉa mai châm biếm
冷嘲热讽。
讽刺 <用比喻、夸张等手法对人或事进行揭露、批评或嘲笑。>
mỉa mai nó mấy câu.
用话讽刺了他几句。
讥讽; 讪; 讥 <用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现。>
抢白 <当面责备或讽刺。>
敲打 <指用言语刺激别人。>
nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
冷言冷语敲打人。
书
讥刺 <(讥讽。>
随便看
điện trường giao biến
điện trả lời
điện trị liệu
điện trời
điện trở
điện trở chuẩn
điện trở chính
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
điện tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:04:16