请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấu kính hội tụ
释义
thấu kính hội tụ
凸透镜 <透镜的一种, 中央比四周厚, 平行光线透过后, 向轴线的方向折射聚集于一点上。物体放在焦点以内, 由另一侧看去就得一个放大的虚像。远视眼镜的镜片就属于这个类型。也叫会聚透镜, 通称放大镜。>
随便看
bi đát thảm hại
bi-đông
bi đất
biếc
biếc xanh
biếm
biếm giảm
biếm hoạ
biếm lãnh cung
biếm phạt
biếm truất
biếm trích
biến
biến báo
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
tuyến đầu
tuyến độc
tuyến ống
tuyết
tuyết liên
tuyết lở
tuyết mùa xuân
tuyết rơi
tuyết rơi dày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:35:15