请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy cây không thấy rừng
释义
thấy cây không thấy rừng
一叶弊目 <《鹖冠子·天则》:'一叶蔽目, 不见太山。'比喻为局部的或暂时的现象所迷惑, 不能认清事物的全貌或问题的本质。也说一叶障目。>
随便看
kẻ giàu
kẻ giàu có
kẻ giàu có quyền thế
kẻ giả nhân giả nghĩa
kẻ giật dây
kẻ giết người
kẻ goá bụa
kẻ goá bụa cô đơn
kẻ gây chiến
kẻ gây hoạ
kẻ hai mặt
kẻ hay lý sự
kẻ hiểm độc
kẻ hung bạo
kẻ hung ác
kẻ hám tiền
kẻ hèn
kẻ hèn mọn này
kẻ hèn nhát
kẻ hèn này
kẻ hậu học
kẻ học sau
kẻ hồ đồ
kẻ keo kiệt
kẻ khiếp nhược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:14:45