请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy cây không thấy rừng
释义
thấy cây không thấy rừng
一叶弊目 <《鹖冠子·天则》:'一叶蔽目, 不见太山。'比喻为局部的或暂时的现象所迷惑, 不能认清事物的全貌或问题的本质。也说一叶障目。>
随便看
máu tươi
máu tản lại
máu và nước mắt
máu và thịt
máu xâm
máu xương
máu xấu
máu đào
máy
máy bay
máy bay bà già
máy bay chiến đấu
máy bay chuyên chở hàng hoá
máy bay chỉ huy
máy bay chống tàu ngầm
máy bay chở hàng
máy bay cá nhân
máy bay cường kích
máy bay dẫn đầu
máy bay hai cánh
máy bay hành khách
máy bay hạng nặng
máy bay hộ vệ
máy bay khu trục
máy bay luyện tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:41:11