请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy cây không thấy rừng
释义
thấy cây không thấy rừng
一叶弊目 <《鹖冠子·天则》:'一叶蔽目, 不见太山。'比喻为局部的或暂时的现象所迷惑, 不能认清事物的全貌或问题的本质。也说一叶障目。>
随便看
lên giá ào ào
lên giường đi ngủ
lên giọng
lênh khênh
lênh láng
lên hàm
lên hình
lênh đênh
lên hơi
lê nhẹ
lên khuôn
lên kế hoạch
lên lon
lên lại
lên lớp
lên lớp giảng bài
lên lớp lại
lên men
lên men rượu
lên màu
lên máu
lên mâm
lên mặt
lên mặt cụ non
lên mặt kẻ cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:36:20