请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy mầm biết cây
释义
thấy mầm biết cây
见微知著 <见到一点苗头就能知道它的发展趋向或问题的实质。>
随便看
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
cây trôm
cây trúc
cây trúc nhỏ
cây trúc đào
cây trúc đá
cây trơ trọi
cây trường sở
cây trạch tả
cây trạng nguyên
cây trầm
cây trầm hương
cây trầu không
cây trẩu
cây trắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:05