请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạt gà
释义
mạt gà
鸡虱 <昆虫、身体小而扁平, 浅黄色或深褐色, 没有翅膀, 口器发达, 多寄生在鸡的羽毛中, 吃羽毛, 繁殖力强。鸡长了鸡虱, 体重减轻, 产卵减少。>
随便看
vằn
vằng
vằng vặc
vằn thắn
vằn vèo
vằn vện
vẳng
vẳng vẳng
vặc
vặc vặc
vặn
vặn chậm lại
vặn cong
vặn hỏi
vặn lại
vặn vẹo
vặt
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
Vẹc-xây
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:29