请输入您要查询的越南语单词:
单词
thao
释义
thao
流苏 <装在车马、楼台、帐幕等上面的穗状饰物。>
操练; 练习 <以队列形式学习和练习军事或体育等方面的技能。>
控制 <掌握住不使任意活动或越出范围。>
随便看
đục nước béo cò
đục ruỗng
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
đụp
đụt
đụt khẩu
đủ
đủ bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:30