请输入您要查询的越南语单词:
单词
thao tác
释义
thao tác
操作 <按照一定的程序和技术要求进行活动。>
phương pháp thao tác
操作方法。
随便看
thái tuế
thái tổ
thái tử
thái uý
Thái Xương
thái y
thái âm
thái đẩu
thái độ
thái độ cửa quyền
thái độ hà khắc
thái độ khác thường
thái độ kiêu kỳ
thái độ làm người
thái độ lạnh nhạt
thái độ phê phán
thái độ quan liêu
thái độ thù địch
thái độ đúng mực
thái ấp
thái ất
thám
thám báo
thám bản tầm nguyên
thám hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:31:18