请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngược lại
释义
ngược lại
倒 <反面的; 相反的。>
倒过儿 <颠倒; 使颠倒。>
anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
你把字写坏了, 倒转来怪我。
倒是; 倒转 <表示跟一般情理相反; 反倒。>
反而; 反 <连词, 表示跟上文意思相反或出乎预料和常情。>
反之 <与此相反; 反过来说或反过来做。>
睽 <违背。>
相反; 悖 <用在下文句首或句中, 表示跟上文所说的意思相矛盾。>
随便看
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
đánh tỉa
đánh từ hai mặt
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
đánh vòng
vải dầu
vải dệt bằng máy
vải dệt thủ công
vải ga-ba-đin
vải ga-ba-đin be
vải ga-bạc-đin
vải gai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:04