请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngược nhau hoàn toàn
释义
ngược nhau hoàn toàn
大相径庭 <《庄子·逍遥游》:'大有径庭, 不近人情焉。'后来用'大相径庭'表示彼此相差很远或矛盾很大。>
ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
他们的意见大相径庭, 无法折中。
随便看
South Dakota
so vai
so với
soàn soạt
soái
soái lĩnh
soán ngôi
soán vị
soán đoạt
soát
soát lại
soát người
soáy
so đo
so đo từng ly từng tí
so đọ
soạn giáo án
soạn giả
soạn kịch
soạn lại
soạn mục lục
soạn nhạc
soạn theo thứ tự
soạn thảo
soạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:03:54