请输入您要查询的越南语单词:
单词
của riêng
释义
của riêng
贴己; 梯己; 私房 <家庭成员个人积蓄的(财物)。>
随便看
cấp trên
cấp tính
cấp túc
cấp tướng
cấp tốc
cấp uỷ
cấp vốn
cấp xử thứ hai
cấp điện kế tiếp
cấp điện song song
cấp đất dụng võ
cấp địa chấn
cấp độ
cấp độ động đất
cất
cất binh
cất bước
cất cao
cất cao giọng hát
cất cao giọng đọc
cất chức
cất cánh
cất công
cất cẳng
cất dọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:40:32