释义 |
lý do | | | | | | 来头; 来由; 缘由 <缘故; 原因。> | | | những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy. | | 他这些话是有来头的, 是冲着咱们说的。 | | | những lời nói này không phải không có lý do đâu. | | 这些话不是没有来由的。 | | | 理由 <事情为什么这样做或那样做的道理。> | | | đầy đủ lý do. | | 理由充足。 | | | không có lý do gì. | | 毫无理由。 | | | 情由 <事情的内容和原因。> | | | 事理 <事情的道理。> | | | 饰词 <掩蔽真相的话; 托词。> |
|