请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh hồn người chết
释义
linh hồn người chết
亡灵; 幽灵;幽魂 <人死后的魂灵(迷信, 多用于比喻)。>
随便看
không hàm súc
không hào phóng
không hé răng
không hùng hậu
không hơn không kém
không hưng vượng
không hạn chế
không hạn độ
gàu sòng
gàu treo
gàu tát nước
gàu vảy
gàu đạp
gà vàng chín cân
gà vịt ngan ngỗng
gà xiêm
gà xé phay
gà xấy khô
gà ác
gà đen châu Úc
gà đua tiếng gáy
gà đá
gà đẻ
gà đồng
gá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:18