请输入您要查询的越南语单词:
单词
gộp
释义
gộp
打趸儿; 打总儿 <把分为几次做的事情合并为一次做。>
các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.
你们把这几个月的钱打趸儿领去。
mua gộp; mua trọn gói.
打总儿买。 戮 <并; 合。>
并合 <使两种物质用物理上的或化学上的方法联结成一体。>
gộp mấy xí nghiệp nhỏ lại thành xí nghiệp lớn.
巴几个小企业成一个大企业。
随便看
tham lại
tham lận
tham lợi trước mắt, quên hoạ sau lưng
tham mưu
tham mưu cấp cao
tham mưu trưởng
tham một bát, bỏ một mâm
tham nghị
tham nghị viện
tham nhũng
tham phú phụ bần
tham quan
tham quan cảnh chùa
tham quan học tập
tham quan ô lại
cây húng chanh
cây húng láng
cây húng lũi
cây húng quế
cây hương
cây hương bồ
cây hương bồ non
cây hương nhu
cây hương phỉ
cây hương thung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:51:02