请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kon Tum
释义
Kon Tum
崑篙 < 省。越南地名。中越省份。>
随便看
phô phong
phô-ton
phô trương
phô trương hình thức
phô trương loè loẹt
phô trương lãng phí
phô trương rực rỡ
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:16:25