请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai cánh quân
释义
hai cánh quân
两翼 <军队作战时, 在正面部队两侧的部队。>
bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.
敌人的正面和两翼都遭到了猛烈的攻击。
随便看
huống chi
huống gì
huống hồ
huồn
huỳnh
huỳnh bá
huỳnh cầm
Huỳnh Dương
huỳnh huỵch
Huỳnh Kinh
huỳnh liên
huỳnh quang
huỳnh thạch
huỳnh tuyền
huỵch
huỵch huỵch
huỵch toẹt
huỷ
huỷ báng
huỷ bỏ
huỷ bỏ hiệp ước
huỷ bỏ hôn ước
huỷ bỏ hẹn ước
huỷ bỏ phong toả
huỷ của
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:01:07